Có 2 kết quả:
朝阳产业 zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ • 朝陽產業 zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ
zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sunrise industry
Bình luận 0
zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sunrise industry
Bình luận 0