Có 2 kết quả:

朝阳产业 zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ朝陽產業 zhāo yáng chǎn yè ㄓㄠ ㄧㄤˊ ㄔㄢˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sunrise industry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sunrise industry

Bình luận 0